A. What’s next? Look and write. (Cái gì tiếp theo? Nhìn và viết.)
Tuesday: thứ ba
Wednesday: thứ tư
Thursday: thứ năm
Friday: thứ sáu
Saturday: thứ bảy
Sunday: chủ nhật
Lời giải:
B. Unscramble and write. (Sắp xếp lại và viết.)
Lời giải:
1. Wednesday: thứ tư
2. Thursday: thứ năm
3. Friday: thứ sáu
4. Saturday: thứ bảy
C. Listen and draw lines. (Nghe và vẽ đường nối.)
Bài nghe:
1.
- When do you have math? (Khi nào bạn có môn toán?)
- I have math on Mondays and Wednesdays. (Tôi có môn toán vào các thứ hai và thứ tư.)
- Me too. I like math. (Tôi cũng vậy. Tôi thích môn toán.)
2.
- When do you have English? (Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?)
- I have English on Fridays. (Tôi có môn Tiếng anh vào các thứ sáu.)
- I don’t like English. (Tôi không thích tiếng anh.)
3.
- Do you like art? (Bạn có thích môn vẽ không?)
- Yes, I do. (Tôi thích.)
- When do you have art ? (Khi nào bạn có môn vẽ?)
- I have art on Thursdays. (Tôi có môn vẽ vào các thứ năm.)
4.
- When do you have P.E.? (Khi nào bạn có môn thể dục?)
- I have P.E. on Wednesdays and Fridays. (Tôi có môn thể dục vào các thứ tư và thứ sáu.)
- I like P.E. (Tôi thích môn thể dục.)
Lời giải:
D. Look and write. (Nhìn và viết.)
1.
A: When do you have P.E.? (Khi nào bạn có môn thể dục?)
B: I have P.E. on Mondays and Tuesdays. (Tôi có môn thể dục vào các thứ hai và thứ ba.)
2.
A: When do you have English? (Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?)
B: I have English on Tuesdays. (Tôi có môn Tiếng anh vào các thứ ba.)
3.
A: When do you have art ? (Khi nào bạn có môn mỹ thuật?)
B: I have art on Tuesdays and Thursdays. (Tôi có môn mỹ thuật vào các thứ ba và thứ năm.)
4.
A: When do you have math? (Khi nào bạn có môn toán?)
B: I have math on Fridays. (Tôi có môn toán vào các thứ sáu.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục