A. Look and read. Put a tick or a cross. (Nhìn và đọc. Đặt dấu tích hoặc dấu nhân.)
2. music: môn âm nhạc
3. ruler: thước
4. math: môn toán
5. eraser: cục tẩy
6. pencil: bút chì
7. ruler: thước
8. P.E.: môn thể dục
9. English: môn tiếng anh
10. art: môn vẽ
Lời giải:
B. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1.
- When do you have English, Jane? (Khi nào bạn có môn Tiếng Anh, Jane?)
- I have English on Wednesdays and Thursdays. (Tôi có môn Tiếng anh vào các thứ tư và thứ năm.)
2.
- When do you have art, Max ? (Khi nào bạn có môn mỹ thuật, Max?)
- I have art on Mondays. (Tôi có môn mỹ thuật vào các thứ hai.)
3.
- When do you have P.E., Bill ? (Khi nào bạn có môn thể dục, Bill?)
- I have P.E. on Fridays. (Tôi có môn thể dục vào các thứ sáu.)
4.
- When do you have math? (Khi nào bạn có môn toán?)
- I have math on Mondays and Thursdays. (Tôi có môn Tiếng Anh vào các thứ hai và thứ năm.)
C. Look and write. (Nhìn và viết.)
1.
A: When do you have math? (Khi nào bạn có môn toán?)
B: I have math on Tuesdays. (Tôi có môn toán vào các thứ Ba.)
2.
A: When do you have English? (Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?)
B: I have English on Mondays and Fridays. (Tôi có môn Tiếng anh vào các thứ Hai và thứ Sáu.)
3.
A: Do you like art? (Bạn có thích môn mỹ thuật không?)
B: Yes, I do. (Tôi thích.)
4.
A: Are these your notebooks? (Những cái này có phải là vở của bạn không?)
B: No, they aren’t. (Không phải.)
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục