A. Look and read. Put a tick or a cross. (Nhìn và đọc. Đánh dấu tích hoặc dầu nhân.)
1. The USA: nước Mỹ
2. dancing: nhảy
3. Japan: Nhật Bản
4. The UK: Vương quốc Anh.
5. singing: hát
6. Alpha: hành tinh An-pha
7. painting: tô màu
8. India: Ấn Độ
9. reading: đọc
10. drawing: vẽ
Lời giải:
B. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)
Bài nghe:
1. Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
He’s from Italy. (Anh ấy đến từ Ý.)
2. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from the UK. (Tôi đến từ nước Anh.)
3. Do your friends like reading? (Bạn của bạn có thích đọc sách không?)
Yes, they do. (Họ có thích.)
4. What’s your name? (Bạn tên gì?)
My name’s Lucy. (Tôi tên Lucy.)
Lời giải:
C. Look and write. (Nhìn và viết.)
B: He's from Italy. (Anh ấy đến từ Ý.)
2. A:How do you spell “Nick”? (Bạn có thể đánh vần “Nick” không?)
B: N-I-C-K.
3. A:Do your friends like reading? (Bạn của bạn có thích đọc sách không?)
B:Yes, they do. (Họ có thích.)
4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from the USA. (Tôi đến từ nước Mỹ.)
5. A:How do you spell “Alfie”? (Bạn có thể đánh vần “Alfie” không?)
B: A-L-F-I-E.
6. A: Do your friends like dancing? (Bạn của bạn có thích nhảy không?)
B: No, they don’t. (Họ không thích.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục