Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Review and Practice - Unit 4: Home - SBT Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Review and Practice - Unit 4: Home trang 46 - A, B, C. A. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. (Nhìn vào các bức tranh. Nhìn vào các chữ cái. Viết các từ.)

A. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. 

(Nhìn vào các bức tranh. Nhìn vào các chữ cái. Viết các từ.)

Lời giải: 

1. cleaning: lau dọn

2. bedroom: phòng ngủ

3. bathroom: phòng tắm

4. cooking: nấu ăn

5. mirror: gương

6. sofa: ghế sofa

B. Listen and tick the box. (Nghe và tích vào ô.)

Bài nghe:

1.

- Is the picture in the living room? (Có 1 bức tranh ở trong phòng khách đúng không?)

- Yes, it is. (Đúng vậy.)

2.

- Is the mirror in the bedroom? (Có 1 cái gương ở trong phòng ngủ đúng không?)

- No, it isn’t. It is in the bathroom. (Không. Nó ở trong phòng tắm.)

3.

- Where’s dad? (Bố đâu rồi?)

- I think he is in the yard. (Em nghĩ ông ấy ở trong sân.)

4.

- Where’s Ben? (Ben đâu rồi?)

- He’s in his bedroom. (Anh ấy ở trong phòng ngủ.)

- What’s Ben doing? (Ben đang làm gì vậy?)

- He’s reading. (Cậu ấy đang đọc.)

 Lời giải: 
 
 
 
 

C. Look and write. (Nhìn và viết.)


Phương pháp: 
 
- Is the ____ in the ____? (____ ở _____ phải không?)

  Yes, it is. (Đúng vậy.)

  No, it isn’t. (Không phải.)

- Where’s _____? (_____ đâu rồi?)

  He’s/She’s in ______. (Anh ấy/Cô ấy đang ở _____.)

- What’s ____ doing? (_____ đang làm gì vậy?)

   He’s/She’s _______. (Anh ấy/Cô ấy đang ______.)

Lời giải: 

1.

A: Is the mirror in the bedroom? (Có 1 cái gương ở trong phòng ngủ đúng không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

2.

A: Where’s Alfie? (Alfie ở đâu?)

B: He’s in the yard. (Anh ấy ở trong sân.)

3.

A: Is the picture in the living room? (Có 1 bức tranh trong phòng khách phải không?)

B: No, it isn’t. (Không phải.)

4.

A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)

B: She’s reading. (Cô ấy đang đọc.)

Sachbaitap.com 

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan