Xem thêm: Unit 4. Home
A. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words.
(Nhìn vào các bức tranh. Nhìn vào các chữ cái. Viết các từ.)
Lời giải:
1. cleaning: lau dọn
2. bedroom: phòng ngủ
3. bathroom: phòng tắm
4. cooking: nấu ăn
5. mirror: gương
6. sofa: ghế sofa
B. Listen and tick the box. (Nghe và tích vào ô.)
Bài nghe:
1.
- Is the picture in the living room? (Có 1 bức tranh ở trong phòng khách đúng không?)
- Yes, it is. (Đúng vậy.)
2.
- Is the mirror in the bedroom? (Có 1 cái gương ở trong phòng ngủ đúng không?)
- No, it isn’t. It is in the bathroom. (Không. Nó ở trong phòng tắm.)
3.
- Where’s dad? (Bố đâu rồi?)
- I think he is in the yard. (Em nghĩ ông ấy ở trong sân.)
4.
- Where’s Ben? (Ben đâu rồi?)
- He’s in his bedroom. (Anh ấy ở trong phòng ngủ.)
- What’s Ben doing? (Ben đang làm gì vậy?)
- He’s reading. (Cậu ấy đang đọc.)
Lời giải:C. Look and write. (Nhìn và viết.)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
No, it isn’t. (Không phải.)
- Where’s _____? (_____ đâu rồi?)
He’s/She’s in ______. (Anh ấy/Cô ấy đang ở _____.)
- What’s ____ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
He’s/She’s _______. (Anh ấy/Cô ấy đang ______.)
Lời giải:
1.
A: Is the mirror in the bedroom? (Có 1 cái gương ở trong phòng ngủ đúng không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
2.
A: Where’s Alfie? (Alfie ở đâu?)
B: He’s in the yard. (Anh ấy ở trong sân.)
3.
A: Is the picture in the living room? (Có 1 bức tranh trong phòng khách phải không?)
B: No, it isn’t. (Không phải.)
4.
A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s reading. (Cô ấy đang đọc.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục