A. Unscramble and write. (Sắp xếp lại các từ và viết.)
1. boots: đôi bốt
2. pajamas: đồ ngủ
3. scarf: khăn
4. sweater: áo len
5. jeans: quần bò
6. jacket: áo khoác
B. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)
Bài nghe:
1.
A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
B: I want a belt. (Tôi muốn 1 cái thắt lưng.)
A: How about this green belt? (Chiếc thắt lưng màu xanh thì sao?)
B: Thanks. It’s nice. (Cảm ơn nha. Nó rất đẹp.)
2.
A: Are those your jeans? (Kia có phải là quần bò của bạn không?)
B: No, they aren’t. (Không phải.)
A: What color are they? (Chúng có màu gì?)
B: My jeans are blue. (Quần bò của tôi màu xanh.)
3.
A: I want a new scarf. (Tôi muốn một chiếc khăn mới.)
B: What color do you like? (Bạn thích màu gì?)
A: I like red. (Tôi thích màu đỏ.)
B: Oh, here. (Ồ đây.)
A: Do you like it? (Bạn có thích nó không?)
B: Yes.Thank you. (Tôi có. Cảm ơn bạn.)
4.
A: I can’t see you. What are you wearing? (Tôi không thể nhìn thấy bạn. Bạn đang mặc gì vậy?)
B: I’m wearing a yellow dress and a white jacket. (Tôi đang mặc một chiếc váy màu vàng và một chiếc áo khoác màu
trắng.)
A: A yellow dress and what? (Một chiếc váy màu vàng và những gì?)
B: And a white jacket. (Và một áo khoác trắng.)
- Is that your + danh từ số ít? (Kia có phải là ____ của bạn không?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
No, it isn’t. (Không phải.)
- What are you wearing? (Bạn đang mặc gì vậy?)
I’m wearing ______. (Tôi đang mặc ______.)
- Are those your + danh từ số nhiều? (Kia có phải là những ____ của bạn không?)
Yes, they are. (Đúng vậy.)
No, they aren’t. (Không phải.)
Lời giải:
1.
A: Are those your jeans? (Kia có phải là quần bò của bạn không?)
B: Yes, they are. (Đúng vậy.)
2.
A: What’s she wearing? (Cô ấy đang mặc gì?)
B: She’s wearing a pink sweater and a white skirt. (Cô ấy đang mặc một áo len màu hồng và váy màu trắng.)
3.
A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
B: I want some boots. (Tôi muốn 1 đôi bốt.)
4.
A: Is that your T-shirt? (Kia có phải áo phông của bạn?)
B: No, it isn’t. (Không phải.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục