Xem thêm: Getting Started
A. Look and write. (Nhìn và viết.)
Lời giải:
1. hands up: giơ tay
2. stand up: đứng lên
3. sit down: ngồi xuống
B. Listen and number. (Nghe và điền số.)
Bài nghe:
1. Good morning. Sit down, please. (Chào buổi sáng các em. Mời các em ngồi xuống.)
2. Now hands up, please. (Bây giờ chúng ta hãy giơ tay.)
3. Ok everyone, stand up, please. (Được rồi mọi người, hãy đứng dậy.)
Lời giải:
C. Look and write. (Nhìn và viết.)
Lời giải:
1. Stand up, please. (Vui lòng đứng lên.)
2. Sit down, please. (Vui lòng ngồi xuống.)
3. Hands up, please. (Vui lòng giơ tay lên.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục