Xem thêm: Getting Started
A. Complete the words. (Hoàn thành các từ.)
hello: xin chào
goodbye: tạm biệt
B. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1. Hello. My name’s Tom. (Xin chào.Tôi là Tom.)
2. Hello. What’s your name? (Xin chào.Bạn tên gì?)
Hi.My name’s Lucy. (Xin chào tôi là Lucy.)
3. Goodbye, Nick. (Tạm biệt Nick.)
Goodbye, Lucy. (Tạm biệt Lucy.)
Lời giải:
C. Look, read, put a tick or a cross. (Nhìn, đọc và đánh dấu tích hoặc gạch chéo.)
Phương pháp:
1. Goodbye. (Tạm biệt.)
2. My name’s Ben. (Tôi là Ben.)
3. My name’s Nick. (Tôi là Nick.)
Lời giải:
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục